Có 2 kết quả:

脏污 zāng wū ㄗㄤ ㄨ髒污 zāng wū ㄗㄤ ㄨ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to dirty
(2) to sully
(3) to stain

Từ điển Trung-Anh

(1) to dirty
(2) to sully
(3) to stain